Định nghĩa chậm rãi vào giờ Anh. Xem thêm: House Of Commons Là Gì - Nghĩa Của House Of Commons Trong Tiếng Việt. Định nghĩa chậm vào giờ Anh. Chậm tức là slow, các từ bỏ như là chậm trễ, chậm rì rì, thong thả… cũng cùng nghĩa là slow.
words. Chậm phát triển . Retarded. OpenSubtitles2018.v3. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến các loài mạnh nhưng sẽ làm chậm phát triển . Temperature does not strongly affect the species but will slow development. WikiMatrix. Nguy cơ sinh con dị dạng hoặc chậm phát triển. Risk of deformed or retarded babies.
Vay Tiền Nhanh. Trang chủ Từ điển đa ngữ WIKI Ngữ pháp Tiếng Anh Từ điển chuyên ngành Việt-Anh “chậm nhất” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anhat the latest Ví dụ □ chúng tôi xin nhắc laị ngày giao hàng chậm nhất là ngày 30 tháng 3. we would remind you that the delivery must take place on march do at the latest. Tương tựbiến dạng đàn hồi chậm sựchậm trễKhông được chậm trễđộ giãn phục hồi chậmbán chạy nhấtGiá chào mới nhấtGiá thấp nhấtHạng nhấtcatalô mới nhấtcập nhật
System 2 is slow, rational lỗi, anh chạy chậm hơn một chút nhé?Mọi thứ dường như chậm hơn, bình yên chuyến tàu này chạy chậm hơn các chuyến tàu Regional while they are thể chậm hơn các trang web thích cơ diesel thì chậm hơn, mất đến 9,8 chậm hơn có thể mang lại lợi ích thậm chí ở mức tế bào;Hệ thống 2 chậm hơn, có tính chất phân tích và logic bệnh có thể chậm hơn và cơ hội của nhiễm trùng có thể được tăng may be slower and the chance of infection can nhịp tim chậm hơn thì đó là một bé gì chậm hơn hoặc nhanh hơn đọc nó?Mặt khác,phần mềm Android của Google có một khởi đầu chậm the other hand, Google's Android had a much slower nhiên, có một số mặt giảm, chẳng hạn như chậm are, however, a variety of downsides, like being cáo hìnhảnh định dạng*. gif phải chậm hơn số những dòng nước trên Trái đất chảy chậm hơn 3 hải lý.
Chậm tiếng Anh là gì?. Hành động chậm chạp bạn có thể thường thấy ở các loài ốc sến hoặc con lười. Chúng ta hãy cùng tìm lời giải đáp cho câu hỏi này nhé!Để biết được câu trả lời. Mời bạn tham khảo bài viết để biết được câu trả lời và qua đó biết thêm được nhiều thông tin hơn qua chủ đề chậm trong tiếng Anh là đang xem Chậm tiếng anh là gìKhi thời còn đi học, tôi rất thích học thể dục vì tôi rất giỏi những môn đó, tôi hăng say đá cầu, đá banh, cầu lông. Một hôm nọ tôi đang nhảy xa thì do vô ý không khởi động kĩ nên tôi bị trật chân, chân tôi sưng lên to và rất đau đớn. Cũng bẵng một thời gian tầm 2 tháng thì tôi tháo băng, tôi vẫn đi lại trong sự chậm rãi vì chưa thật sự lành hẳn, chạy cũng không được bình thường, thật sự rất buồn. Tôi rút kinh nghiệm sâu sắc sau này tôi sẽ khởi động thật kĩ và không bao giờ để trường hợp như thế này xảy ra nữa Định nghĩa chậm trong tiếng AnhXem thêm House Of Commons Là Gì - Nghĩa Của House Of Commons Trong Tiếng ViệtĐịnh nghĩa chậm trong tiếng AnhChậm có nghĩa là slow, các từ như là chậm chạp, chậm rãi, thong thả… cũng cùng nghĩa là slowVí dụ về chậm She wanted to ask him to slow down, but she was already holding him back – Cô muốn yêu cầu anh đi chậm lại, nhưng cô đã giữ anh beautiful description, every deep thought glides insensibly into the same mournful chant of the brevity of life, of the slow decay and dissolution of all earthly things. – Mọi mô tả đẹp đẽ, mọi ý nghĩ sâu xa đều lướt qua một cách vô cảm vào cùng một bài ca thê lương về sự ngắn ngủi của cuộc sống, về sự thối rữa và tan rã từ từ của vạn vật trần one realized more fully than dear Frau Grote how slow and inadequate her spelling was. – Không ai nhận ra đầy đủ hơn Frau Grote thân yêu rằng chính tả của cô ấy chậm chạp và thiếu sót như thế if slow, her death would spare her an eternity at the hands of a demon with insatiable bloodlust. – Ngay cả khi chậm, cái chết của cô ấy sẽ giải thoát cho cô ấy vĩnh viễn dưới bàn ctay của một con quỷ với sự khát máu vô tin tham khảo
chậm tiếng anh là gì